Có 1 kết quả:

奢泰 shē tài ㄕㄜ ㄊㄞˋ

1/1

shē tài ㄕㄜ ㄊㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) extravagant
(2) sumptuous
(3) wasteful

Bình luận 0